Loại |
Concealed hinges |
Vật liệu |
Zinc die-casting |
Lớp phủ bề mặt |
Black powder coated, Zinc plated, Gray paint sprayed |
Kiếu lắp đặt |
Screw on |
Lỗ lắp đặt |
With holes |
Cỡ vít |
M6, M4 |
Số lỗ bắt vít |
3 |
Vật liệu chốt bản lề |
Nickel plating steel |
Kiểu chốt bản lề |
Nonremovable |
Đường kính chốt bản lề |
7mm, 5mm |
Chiều dài khớp nối |
90° |
Đặc điểm riêng |
Concealed hinges for electrical cabinet |
Khối lượng tương đối |
153g, 142g, 102g |
Chiều rộng lớn nhất |
34mm, 31.5mm, 25mm |
Chiều cao lớn nhất |
75mm |
Chiều sâu lớn nhất |
23.5mm, 20.5mm, 18mm |