Loại |
Stem casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
80mm, 100mm |
Bề rộng bánh xe |
48mm |
Khả năng chịu tải |
500Kg, 600Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane, MC nylon, Nylon 66 |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 70D, Shore 80D |
Màu bánh xe |
White, Black |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core, Solid |
Vật liệu lõi bánh xe |
Steel |
Đường kính trục xoay |
20mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Ball bearing |
Kiểu bánh và khung xe |
Swivel |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double thrust bearing |
Chiều dài trục xoay |
48mm |
Loại thân tay quay |
Threaded |
Kiểu ren |
M |
Đường kính tay quay |
36mm |
Chiều dài tay quay |
130mm |
Chiều dài thân ren |
115mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
40mm |
Loại phanh/khóa |
No brake, Wheel brake |
Vị trí phanh/khóa |
Front |
Chiều cao sản phẩm |
120mm, 140mm |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Chiều cao tổng thể |
250mm, 270mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |