Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Air blower, Air compressor, Construction elevator, Fire patrol pump, Industrial fan, Industrial washing machine, Material handling machine, Material working machine, Rod pump, Sewage pump, Textile machine, Ventilation, Water pump |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
380...440VAC |
Tần số ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Công suất |
850kW |
Dòng điện ngõ ra |
1630A |
Tần số ra Max |
550Hz |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) |
120% |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) |
150% |
Bàn phím |
Built-in |
Bộ phanh |
No |
Điện trở |
No |
Lọc EMC |
No |
Đầu vào digital |
5 |
Đầu vào analog |
2 |
Đầu vào xung |
No |
Đầu ra transistor |
1 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Speed control, V/f Control |
Chức năng |
16-step speeds, 3-wire operation, Auto tuning, Command loss trip, Non-stop function, Sagging function, Counter function |
Tính năng độc đáo/ Chức năng |
Motor control |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Kết nối với PC |
No |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting, Flange mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Chiều rộng tổng thể |
1200mm |
Chiều cao tổng thể |
1900mm |
Chiều sâu tổng thể |
580.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
No |