Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC Yaskawa E1000 series 

Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC Yaskawa E1000 series
Hãng sản xuất: YASKAWA
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 40.008

Series: Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC Yaskawa E1000 series

Đặc điểm chung của Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC YASKAWA E1000 series

Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC YASKAWA E1000 có:
- Siêu tiết kiệm năng lượng
- Động cơ cảm ứng điều khiển hiệu quả cao
- Tối ưu hóa ổ đĩa tương ứng với tải và thay đổi nhiệt độ
- Có khả năng dẫn động cảm ứng & đồng bộ
- Động cơ đồng bộ truyền động hiệu quả hơn so với động cơ cảm ứng hiệu quả cao
- Truyền động máy nén mô-men xoắn không đổi với hiệu suất cao (IM & SM)
- Kiểm soát áp suất ổn định và hiệu suất cao cho máy nén mô-men xoắn không đổi
- Dễ vận hành & tuân thủ quy định bảo vệ môi trường
- Tích hợp điều khiển tiết kiệm năng lượng với chức năng tự động điều chỉnh
- Xử lý điện bị mất và phục hồi
- Bảo trì dễ dàng
- Tùy chỉnh biến tần theo sở thích của người dùng
- Dễ dàng cài đặt

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC YASKAWA E1000 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Fan, Hvac, Pump, Compressor

Số pha nguồn cấp

3-phase

Điện áp nguồn cấp

380...440VAC

Tần số ngõ vào

50Hz, 60Hz

Dòng điện ngõ vào

2.1A (LD), 4.3A (LD), 5.9A (LD), 8.1A (LD), 9.4A (LD), 14A (LD), 20A (LD), 24A (LD), 38A (LD), 44A (LD), 52A (LD), 58A (LD), 71A (LD), 86A (LD), 105A (LD), 142A (LD), 170A (LD), 207A (LD), 248A (LD), 300A (LD), 346A (LD), 410A (LD), 465A (LD), 657A (LD), 922A (LD), 1158A (LD)

Công suất

0.75kW (LD), 1.5kW (LD), 2.2kW (LD), 3kW (LD), 3.7kW (LD), 5.5kW (LD), 7.5kW (LD), 11kW (LD), 15kW (LD), 18.5kW (LD), 22kW (LD), 30kW (LD), 37kW (LD), 45kW (LD), 55kW (LD), 75kW (LD), 90kW (LD), 110kW (LD), 132kW (LD), 160kW (LD), 185kW (LD), 220kW (LD), 250kW (LD), 355kW (LD), 500kW (LD), 630kW (LD)

Dòng điện ngõ ra

2.1A (LD), 4.1A (LD), 5.4A (LD), 6.9A (LD), 8.8A (LD), 11.1A (LD), 17.5A (LD), 23A (LD), 31A (LD), 38A (LD), 44A (LD), 58A (LD), 72A (LD), 88A (LD), 103A (LD), 139A (LD), 165A (LD), 208A (LD), 250A (LD), 296A (LD), 362A (LD), 414A (LD), 515A (LD), 675A (LD), 930A (LD), 1200A (LD)

Điện áp ngõ ra

380...440VAC

Tần số ra Max

200Hz

Khả năng chịu quá tải

120% at 60 s (LD)

Kiểu thiết kế

Standard inverter

Bàn phím

Built-in

Cuộn kháng 1 chiều

No, Built-in

Đầu vào digital

8

Đầu vào analog

3

Đầu vào xung

1

Đầu ra rơ le

4

Đầu ra analog

2

Đầu ra xung

1

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

V/f Control, Vector control for PM

Chức năng

Ground fault protection, Heatsink overheat protection, Momentary Overcurrent Protection, Momentary power loss ride-thru, Motor Protection, Overload Protection, Overvoltage Protection, Stall prevention, Undervoltage Protection, Display during charging

Giao diện truyền thông

RS485/RS422

Giao thức truyền thông

CANopen, CC-link, DeviceNet, LonWorks, Mechatrolink-II, Profibus, Memobus, Modbus RTU

Kết nối với PC

USB port

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting

Tích hợp quạt làm mát

No, Yes

Môi trường hoạt động

Standard, Dust, Moisture

Nhiệt độ môi trường

-10...40°C, -10...50°C

Độ ẩm môi trường

95% max.

Khối lượng tương đối

3.2kg, 3.4kg, 3.5kg, 3.9kg, 5.4kg, 5.7kg, 8.3kg, 23kg, 27kg, 39kg, 45kg, 46kg, 87kg, 106kg, 112kg, 117kg, 21kg, 25kg, 36kg, 41kg, 42kg, 79kg, 96kg, 102kg, 107kg, 125kg, 221kg, 545kg, 555kg

Chiều rộng tổng thể

140mm, 180mm, 220mm, 254mm, 279mm, 329mm, 456mm, 504mm, 250mm, 275mm, 325mm, 450mm, 500mm, 670mm, 1250mm

Chiều cao tổng thể

260mm, 300mm, 350mm, 465mm, 515mm, 630mm, 730mm, 960mm, 1168mm, 400mm, 450mm, 510mm, 550mm, 705mm, 800mm, 950mm, 1140mm, 1380mm

Chiều sâu tổng thể

147mm, 164mm, 167mm, 187mm, 197mm, 258mm, 283mm, 330mm, 350mm, 370mm

Cấp bảo vệ

NEMA 1, IP00, IP20

Tiêu chuẩn

ISO, JQA, RoHS

Bàn phím (Bán riêng)

JVOP-180

Cuộn kháng xoay chiều (Bán riêng)

UZBA series

Cuộn kháng 1 chiều (Bán riêng)

UZDA series

Bộ phanh (Bán riêng)

CDBR series

Điện trở phanh (Bán riêng)

LKEB series

Tài liệu Biến tần dùng cho quạt, bơm và HVAC Yaskawa E1000 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79
Hotline: (+84) 989 465 256 (Miền Bắc) / (+84) 936 862 799 (Miền Nam)
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 23 -  Đã truy cập: 120.221.710
Chat hỗ trợ