Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Bag machine, Bread machine, Carving machine, Small conveyor, Small fan, Air blower, Air compressor, Construction elevator, Fire patrol pump, Industrial fan, Industrial washing machine, Material handling machine, Material working machine, Rod pump, Sewage pump, Textile machine, Ventilation, Water pump, Paper mill and pulp pump |
Số pha nguồn cấp |
1-phase, 3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC, 380...440VAC |
Tần số ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Công suất |
0.4kW (HD), 0.75kW (HD), 1.5kW (HD), 2.2kW (HD), 3kW (HD), 4kW (HD), 110kW, 132kW, 160kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 5.5kW, 5.5kW (HD), 7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 4kW, 22kW, 30kW, 37kW, 45kW, 55kW, 90kW, 185kW, 200kW, 220kW, 250kW, 280kW, 315kW, 355kW, 400kW, 450kW, 500kW, 560kW, 630kW, 710kW, 850kW, 0.4kW, 75kW |
Dòng điện ngõ ra |
2.4A (HD), 4.5A (HD), 7.1A (HD), 9.8A (HD), 11.5A (HD), 1.5A (HD), 2.3A (HD), 3.7A (HD), 5A (HD), 6.7A (HD), 8.8A (HD), 376A, 451A, 547A, 2.5A, 4.1A, 5.5A, 6.7A, 9.6A, 13A, 13A (HD), 7.8A, 10.8A, 5A, 17A, 25A, 32A, 37A, 11.5A, 16.2A, 20.3A, 45A, 60A, 75A, 90A, 26.7A, 39A, 52.5A, 62.4A, 73.6A, 110A, 157A, 180A, 214A, 98.7A, 121A, 147A, 188A, 256A, 307A, 340A, 385A, 430A, 465A, 525A, 590A, 600A, 645A, 750A, 850A, 920A, 1050A, 1150A, 1350A, 1630A, 3A, 4.5A, 7.1A, 9.8A, 308A, 2.3A, 3.7A, 8.8A |
Điện áp ngõ ra |
200...240VAC, 380...440VAC |
Tần số ra Max |
650Hz, 550Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD), 120% at 60 s |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Bộ phanh |
Built-in, No |
Lọc EMC |
No, Built-in |
Đầu vào digital |
5 |
Đầu vào analog |
2 |
Đầu ra transistor |
1 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Speed control, V/f Control |
Chức năng |
16-step speeds, 3-wire operation, Auto tuning, Command loss trip, Non-stop function, Sagging function, Counter function |
Tính năng độc đáo |
Motor control |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting, DIN Rail mounting, Flange mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Chiều rộng tổng thể |
80mm, 106mm, 108mm, 480mm, 525mm, 120mm, 150mm, 205mm, 235mm, 305mm, 320mm, 355mm, 450mm, 635mm, 950mm, 1200mm, 75mm, 85mm |
Chiều cao tổng thể |
150mm, 200mm, 217mm, 1070mm, 1300mm, 215mm, 259mm, 322mm, 370mm, 490mm, 560mm, 678mm, 900mm, 1388mm, 1577mm, 1158mm, 1812mm, 1900mm, 188mm, 210mm |
Chiều sâu tổng thể |
136.5mm, 148.5mm, 167mm, 412mm, 438mm, 158mm, 183mm, 219mm, 237mm, 278mm, 270mm, 308mm, 320mm, 302mm, 307mm, 378mm, 447mm, 482mm, 421mm, 490.5mm, 580.5mm, 169mm, 172.8mm, 372mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |