Loại |
Variable Frequency Drives |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
380...460VAC |
Tần số định mức ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện định mức ngõ vào |
1.7A, 3.1A, 5.7A, 5.6A, 7.8A, 7.6A, 10.1A, 7.2A, 8.8A, 8.9A, 11.6A, 11.3A, 14.7A, 16.4A, 22A, 23A, 29.4A, 31.6A, 37.2A, 36A, 41.9A, 49.7A, 62.5A, 65.8A, 76.6A, 80.5A, 92.9A, 95.9A, 111.5A, 115.8A, 147.9A, 155.8A, 177.8A, 170A, 201A, 237A, 284A |
Công suất |
0.75kW, 0.37kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW, 30kW, 45kW, 55kW, 90kW, 110kW, 132kW, 160kW |
Dòng điện định mức đầu ra |
1.5A, 2.2A, 4A, 5.6A, 9.3A, 7.2A, 8.8A, 8.9A, 11.6A, 11.3A, 14.7A, 16.4A, 22A, 23A, 29.4A, 31.6A, 37.2A, 36A, 41.9A, 49.7A, 62.5A, 65.8A, 76.6A, 80.5A, 92.9A, 95.9A, 111.5A, 115.8A, 147.9A, 155.8A, 177.8A, 170A, 201A, 237A, 284A |
Điện áp ngõ ra định mức |
380...460VAC |
Tần số ra Max |
500Hz |
Ứng dụng |
Compressor, Conveyor, Fan, Pump |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) |
110% |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) |
150% |
Bàn phím |
Buit-in |
Lọc EMC |
Buit-in |
Đầu vào digital |
6 |
Đầu vào analog |
3 |
Đầu vào xung |
1 |
Đầu ra transistor |
1 |
Đầu ra rơ le |
3 |
Đầu ra analog |
2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Sensorless vector control, V/f Control |
Chức năng |
CPU error, CPU fault |
Giao thức truyền thông |
Profibus-DP |
Kết nối với PC |
RJ45 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
Kiểu làm mát |
Air fan cooling |
Môi trường hoạt động |
Dust, Chemical |
Nhiệt độ môi trường |
-15...60°C |
Độ ẩm môi trường |
95% or less |
Khối lượng tương đối |
2.4kg, 4kg, 4.1kg, 7.2kg, 14kg, 28kg, 53.7kg, 82kg |
Chiều rộng tổng |
145mm, 171mm, 211mm, 226mm, 290mm, 320mm |
Chiều cao tổng |
297mm, 360mm, 495mm, 613mm, 762mm, 853mm, 350mm, 423mm, 580mm, 706mm, 922mm, 1159mm |
Chiều sâu tổng |
203mm, 232mm, 233mm, 271mm, 323mm, 390mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS, CE |
Bàn phím( bán riêng) |
Remote keypad display: VW3A1113 |