|
Phân loại |
Automatic Transfer Switch |
|
Số cực |
4-pole |
|
Dòng điện định mức (A) |
80A, 100A, 125A, 160A, 200A, 250A, 315A, 320A, 400A, 500A, 630A |
|
Điện áp hoạt động định mức (Ue) |
400VAC, 415VAC |
|
Dòng cắt (kA) |
20kA, 30kA, 50kA |
|
Độ bền cơ học (lần) |
8500, 7000, 3000 |
|
Độ bền điện (lần) |
1500, 1000 |
|
Chu kỳ/Chế độ |
ON-OFF-ON (3-position) |
|
Thời gian chuyển mạch (s) |
1.2s (±10%), 2.1s (±10%), 3.3s (±10%) |
|
Bộ điều khiển |
Integrated, Split |
|
Điện áp điều khiển định mức |
230VAC, 240VAC |
|
Đặc điểm |
Alternative supply of monitoring, Return delay, Transfer delay, Normal supply of monitoring |
|
Phương thức đấu nối |
Flat-facing bars |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-5...40°C |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC |
|
Chiều rộng tổng thể |
245mm, 295mm, 430mm |
|
Chiều cao tổng thể |
130mm, 175mm, 272mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
126mm, 175mm, 230mm |