Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số chữ số |
3 |
Chế độ hoạt động |
ON delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.1s...9990h |
Dải thời gian hiển thị |
99.9s, 999s, 99.9min, 999min, 99.9h, 999h, 9990h |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up), Remaining time (Down) |
Nguồn cấp |
12...240VDC, 24...240VAC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
88mm |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, LR, RU |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Back connecting: P3G-08, Back connecting: P3GA-11, Flush mounting adapter: Y92F-30, Flush mounting adapter: Y92F-70, Flush mounting adapter: Y92F-71, Front connecting: P2CF-11, Front connecting: P2CF-11-E, Front cover: Y92A-48B, Front cover: Y92A-48D, Socket: PL08, Socket: PL11, Socket: P2CF-08, Front connecting socket: P2CF-08-E, Terminal cover: Y92A-48G, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |