|
Loại |
Digital timer |
|
Kiểu hiển thị |
LED |
|
Số chữ số |
2, 3, 4 |
|
Chế độ hoạt động |
ON delay |
|
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
|
Dải thời gian |
0.1s...99h, 0.01s...999h, 0.001s...9999h |
|
Dải thời gian hiển thị |
9.9s, 99s, 9.9min, 99min, 9.9h, 99h, 9.99s, 99.9s, 999s, 99.9min, 999min, 99.9h, 999h, 9.999s, 99.99s, 999.9s, 9999s, 99min59s, 999.9min, 9999min, 99h59min, 99.99h, 999.9h, 9999h |
|
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up), Remaining time (Down) |
|
Nguồn cấp |
24VAC, 24VDC, 90...265VAC |
|
Kiểu đầu ra |
Relay |
|
Đầu ra trễ |
DPDT, SPDT |
|
Đầu ra tức thời |
SPDT |
|
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC |
|
Chức năng mở rộng |
Configuration of output switchable |
|
Số lượng chân pin |
8 |
|
Hình dạng chân pin |
Round |
|
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting, Socket plug-in |
|
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Chiều rộng tổng thể |
58mm, 48mm, 88mm |
|
Chiều cao tổng thể |
88mm, 48mm, 58mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
90mm, 97mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |