|
Loại |
Digital time switch |
|
Kiểu hiển thị |
LCD |
|
Số chữ số |
4 |
|
Nguồn cấp |
100...240VAC |
|
Số lượng kênh |
2 |
|
Chu kỳ thời gian |
Weekly program, Yearly program |
|
Số bước chương trình |
24 steps, 48 steps |
|
Đơn vị cài đặt nhỏ nhất |
1min |
|
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT x 2 circuits |
|
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
10A at 250VAC |
|
Bộ nhớ sao lưu |
5years |
|
Chức năng mở rộng |
Weekly Cycle mode, Weekly ON/OFF mode, Weekly Pulse mode, Yearly ON/OFF mode, Yearly pulse mode |
|
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...80% |
|
Khối lượng tương đối |
272g |
|
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
|
Chiều cao tổng thể |
72mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
67mm |
|
Tiêu chuẩn |
UL |
|
Phụ kiện đi kèm |
No |
|
Phụ kiện mua rời |
No |