Loại |
Digital time switch |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số chữ số |
4 |
Điện áp cung cấp |
100...240 VAC |
Số lượng kênh |
1 |
Chu kỳ thời gian |
Daily program |
Chương trình hàng tuần |
24 steps |
Đơn vị cài đặt nhỏ nhất |
1 min |
Cấu hình tiếp điểm |
DPST (2NO) |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
15 A at 250 VAC |
Chức năng hoạt động |
10 years |
Chức năng mở rộng |
Pulse-output operation, Timer operation (ON/OFF operation), Cyclic operation, Setting multiple-day operation |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN rail, Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% RH |
Khối lượng tương đối |
350 g |
Rộng |
96 mm |
Cao |
96 mm |
Cấp bảo vệ |
IP00 |
Sâu |
56.5 mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
UL, CSA, PSE |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N |