Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số chữ số |
3 |
Chiều cao ký tự của giá trị hiện tại |
8mm |
Chế độ hoạt động |
ON/OFF delay, ON delay, Flicker ON start, Flicker-one shot, Interval, Integration, Interval delay, One shot and flicker |
Thời gian hoạt động |
Signal ON start, Power ON start |
Dải thời gian |
0.01s...9990h |
Dải thời gian hiển thị |
9.99s, 99.9s, 999s, 99.9min, 999min, 99.9h, 999h, 9990h, 9min59s, 9h59min |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up), Remaining time (Down) |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Loại đầu vào |
Contact |
Chức năng đầu vào |
Gate (Inhibit), Reset, Start |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT, DPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
2A at 250VAC, 5A at 220VAC |
Số lượng chân pin |
8, 11 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in, Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
80g, 86g, 82g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
75.5mm |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |