Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số chữ số |
4 |
Chiều cao ký tự của giá trị hiện tại |
14mm |
Chiều cao ký tự của giá trị cài đặt |
8.5mm |
Chế độ hoạt động |
Star-delta, Twin off start, Twin on start, Power on delay, Power on flicker - Off start, Power on flicker - On start, Power on interval, Signal on-delay, Signal off-delay, Signal on flicker - Off start, Signal on interval, Signal on/off lelay - Off start, Signal on/off lelay - On start, Signal trigger on delay, Signal trigger on delay - reset, Signal trigger on flicker - On start, Signal trigger on interval |
Thời gian hoạt động |
Power ON start, Signal ON start |
Dải thời gian |
0.01s...9999h |
Dải thời gian hiển thị |
9.999s, 59.99s, 99.99s, 999.9s, 9999s, 9min59.9s, 59min59s, 999.9min, 9999min, 9h59.9min, 99h59min, 999.9h, 9999h |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up), Remaining time (Down) |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Loại đầu vào |
Contact |
Chức năng đầu vào |
Gate (Inhibit), Reset, Start |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
DPDT, SPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC, 3A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in, Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...80% |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
70.7mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
Socket: BIZ-08, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |