Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
OFF delay |
Thời gian hoạt động |
Power OFF start |
Dải thời gian |
0.1...600s |
Dải thời gian hiển thị |
1s, 3s, 10s, 18s, 30s, 60s, 180s, 600s |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
DPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 24VDC, 3A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
79g |
Chiều rộng tổng thể |
36mm |
Chiều cao tổng thể |
40mm |
Chiều sâu tổng thể |
85.2mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Hold-down spring: SFA-202PN20, Hold-down spring: SFA-402PN10, Panel mount adapter: RTB-B01, Hold-down, Socket: SR2P-70, Socket: SR2P-511, Socket: SR2P-06B, Wiring socket adapter: SR6P-M08G, Wiring socket adapter: SR6P-S08, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |