Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
ON delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0...10min, 0...10s, 0...12h, 0...30s, 0...3min, 0...60min, 0...60s, 0...30min, 0...24h, 0...3h, 0...6h, 0...6min, 0...6s |
Dải thời gian hiển thị |
10min, 10s, 12h, 30s, 30min, 60min, 60s, 3min, 24h, 3h, 6h, 6min, 6s |
Nguồn cấp |
110VAC, 220VAC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT, DPDT |
Đầu ra tức thời |
SPST-NC, SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...80% |
Khối lượng tương đối |
75g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
94mm |
Chiều sâu tổng thể |
61mm |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: PGB48-W, Socket: PG-08, Socket: PS-08(N), DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |