Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Flicker OFF start, Flicker ON start, Interval, OFF delay, ON delay, ON/OFF delay |
Thời gian hoạt động |
Signal ON start, Signal OFF start |
Dải thời gian |
0.05s...100h |
Dải thời gian hiển thị |
0.5s, 1s, 5s, 10s, 0.5min, 1min, 5min, 10min, 1h, 10h, 100h |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 24...240VDC |
Chức năng đầu vào |
Start, Reset, Gate (Inhibit) |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Số lượng chân pin |
11 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting, Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
134.7g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
79.6mm |
Tiêu chuẩn |
CE, cURus |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
Socket: PG-11, Socket: PS-11, Socket: PS-11(N), Socket: PS-M8, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |