Loại |
Socket wrenches |
Hệ đo lường |
Inch, Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
22 |
Hình dạng hoa khẩu |
6-point |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
External hex |
Hình dạng cờ lê |
Straight, T-handle |
Kiểu đầu cờ lê |
Straight |
Kiểu socket |
Socket, Extension, Flex adapter |
Kích thước đầu khớp |
10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 17mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm |
Bánh cóc |
1 ratcheting head |
Nút đảo chiều bánh cóc |
Yes |
Vật liệu cờ lê |
Stainless steel |
Lớp bọc tay cầm |
Plastic |
Màu sắc tay cầm |
Red |
Ứng dụng |
Bolts, Nuts |
Kiểu hộp chứa |
Plastic case |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
4200g |
Chiều rộng tổng thể |
270mm |
Chiều dày tổng thể |
100mm |
Chiều dài tổng thể (vật thể hình hộp chữ nhật) |
390mm |