Loại |
Regulator |
Lưu chất |
Air |
Kích cỡ thân |
10, 20, 25, 30, 40 |
Loại ren |
Metric thread, Rc, NPT, G |
Kích thước ren |
M5, 1/8", 1/4", 3/8", 1/2", 3/4" |
Đơn vị áp suất |
MPa, psi |
Dải cài đặt áp suất |
0.05...0.7Mpa, 0.02...0.2Mpa |
Áp suất tối đa |
1Mpa |
Hướng dòng chảy |
Left to right, Right to left |
Kích thước cổng lắp đồng hồ áp suất |
1/16", 1/8'' |
Cơ xấu xả |
Relieving type, Non-relieving type |
Tích hợp đồng hồ áp suất |
Without pressure gauge, Round type pressure gauge (without limit indicator), Round type pressure gauge (with limit indicator), Round type pressure gauge (with color zone) |
Núm chỉnh áp |
Downward, Upward |
Kiểu lắp đặt |
Without mounting option, Bracket, Set nut |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...60°C |
Khối lượng tương đối |
0.06kg, 0.17kg, 0.19kg, 0.34kg, 0.58kg, 0.60kg |
Chiều rộng tổng thể |
70mm, 55mm, 65mm, 25mm, 40mm, 53mm, 75mm |
Chiều cao tổng thể |
58.4mm, 90.9mm, 93.9mm, 110.5mm, 133.5mm, 135mm |
Chiều sâu tổng thể |
106.5mm, 80.5mm, 93.5mm, 81.5mm, 94.5mm, 37.5mm, 52mm, 69.5mm, 84.5mm, 63mm, 25mm, 44mm, 57mm, 69mm, 51mm, 89.5mm, 107mm, 122mm, 38.5mm |