|
Loại |
Thyristor power controllers |
|
Pha |
Single phase |
|
Nguồn cấp |
110VAC, 220VAC, 380VAC, 440VAC |
|
Phương thức điều khiển |
Phase control, Cycle control, ON/OFF control |
|
Ngõ vào điều khiển |
Contact input, Current input, External V.R, Voltage input |
|
Ngõ vào dòng điện |
4...20mADC |
|
Ngõ vào điện áp |
1...5VDC |
|
Ngõ vào biến trở |
10kOhm |
|
Dòng tải |
25A, 35A, 50A, 70A |
|
Tải áp dụng |
Inductive load, Resistive load |
|
Phương pháp hiển thị |
LED indicator |
|
Đặc điểm |
Various input signals, Compact, simple installation |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
|
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting, Surface mounting |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
|
Độ ẩm môi trường |
30...85% |
|
Khối lượng tương đối |
960g, 2kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
92mm, 115.2mm |
|
Chiều cao tổng thể |
100.2mm, 194.7mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
131.6mm, 123.6mm |
|
Loại |
Thyristor power controllers |
|
Pha |
Single phase |
|
Nguồn cấp |
100...240VAC, 380...440VAC |
|
Phương thức điều khiển |
ON/OFF control, Phase control, Fixed cycle control, Variable cycle control |
|
Ngõ vào điều khiển |
External V.R |
|
Ngõ vào dòng điện |
4...20mADC |
|
Ngõ vào điện áp |
1...5VDC |
|
Ngõ vào tiếp điểm |
SPST-NC, SPST-NO |
|
Ngõ vào biến trở |
10kOhm |
|
Dòng tải |
40A, 55A, 70A, 90A, 110A, 130A, 160A, 200A |
|
Tải áp dụng |
Resistive load |
|
Phương pháp hiển thị |
LED display |
|
Ngõ ra |
RS485, No |
|
Đặc điểm |
Circuit input power: 6W, Cooling method: natural cooling, Circuit input power: 16W, Cooling method: Forced cooling, Circuit input power: 20W, Built-in fuse |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
|
Phương pháp lắp đặt |
Panel mounting (Through-hole mounting) |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
|
Độ ẩm môi trường |
30...85% |
|
Khối lượng tương đối |
1.388kg, 1.478kg, 2.82kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
60mm, 85mm |
|
Chiều cao tổng thể |
183mm, 203mm, 219mm, 245.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
172.1mm, 191mm, 205mm, 231.5mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE |