Loại |
Servo Driver |
Công suất |
50W, 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW |
Kiểu thiết kế |
Seperated converter type |
Số pha nguồn cấp |
1-phase, 3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
100VAC, 100VAC, 100VAC, 200VAC, 200VAC, 200VAC, 200VAC |
Tần số định mức ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện định mức đầu ra |
3.3A, 5.1A, 7.5A, 3.3A, 4.9A, 4.9A, 7.8A |
Số lượng trục điều khiển |
1 |
Tần số xung đầu vào tối đa |
12kHz, 12kHz, 6kHz, 12kHz, 12kHz, 12kHz, 6kHz |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
All-digital servo |
Đầu vào digital |
9 |
Đầu ra transistor |
8 |
Loại ngõ ra xung |
Line driver |
Kiểu đầu nối điện |
Connector |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu làm mát |
Natural cooling |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
90% or less |
Khối lượng tương đối |
0.35kg, 0.35kg, 0.42kg, 0.35kg, 0.42kg, 0.35kg, 0.42kg |
Chiều rộng |
35mm, 35mm, 40mm, 35mm, 40mm, 35mm, 40mm |
Chiều cao |
140mm |
Chiều sâu |
155.1mm |
Cấp bảo vệ |
IP10 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, IC, Ro |
Thiết bị tương thích |
G-series Servomotor R88M-G |