Loại |
Servo Driver |
Công suất |
0.2kW, 0.4kW, 0.75kW, 1.0kW, 1.5kW, 2kW, 3kW |
Số pha nguồn cấp |
3-phase, 1-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC, 380...480VAC |
Tần số định mức ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Kiểu đầu nối điện |
Connector |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
90% or less |
Khối lượng tương đối |
2.6kg, 4.2kg |
Chiều rộng tổng thể |
85mm, 110mm |
Chiều cao tổng thể |
180mm |
Chiều sâu tổng thể |
215mm, 225mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP54 |
Tiêu chuẩn |
Ro, CE, EN, KC, TUV, CSA, EAC, RCM |
Thiết bị tương thích |
Servomotor: R88M-1A[] series |