Loại |
3-phase |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Nguồn cấp |
400VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện ngõ vào |
5A |
Số tiếp điểm ngõ ra rơ le |
12 |
Công suất tiếp điểm ngõ ra |
5A at 220VAC |
Thời gian đóng mở giữa các cấp tụ |
1...120s/step |
Chế độ đóng cắt |
Manual, Automatic |
Cấp định mức |
12 |
Chức năng hiển thị |
Power factor, Number of switching cycles per step |
Chức năng cảnh báo |
Abnormal cos f |
Chức năng |
1 x analogue input, Communication (RS485) |
Phương pháp lắp đặt |
Panel mounting (Flush) |
Kích thước lỗ cắt |
W113 x H113mm |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminal |
Khối lượng tương đối |
600g |
Chiều rộng tổng thể |
168mm |
Chiều cao tổng thể |
120mm |
Chiều sâu tổng thể |
55mm |
Tiêu chuẩn |
CE |