Category |
CPU module |
Loại |
Compact |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Bộ nhớ |
2Ksteps |
Ngôn ngữ lập trình |
LAD |
Số ngõ vào digital |
36 |
Kiểu ngõ vào digital |
Sink/source |
Số ngõ ra digital |
24 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Relay |
Dòng tải ngõ ra Max |
2A at 24VDC, 2A at 250VAC |
Số lượng bộ đếm tốc độ cao |
6 |
Tốc độ đếm (Hz) |
10kHz, 5kHz |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Giao tiếp vật lý |
USB 2.0 mini-B type |
Số cổng giao tiếp |
1 |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting, Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
10...90% |
Khối lượng tương đối |
850g |
Chiều cao tổng thể |
110mm |