Loại |
Conductive Level Controllers |
Loại lưu chất |
Liquid |
Vật liệu ứng dụng |
Alkali chemicals, Industrial water, Purified water, Sewage water (Waste water) |
Loại báo mức |
Variable high-sensitivity |
Ứng dụng điều khiển |
Automatic water supply and drainage |
Điện áp nguồn cấp định mức |
24 VAC, 24 VDC, 100...240 VAC |
Số mức báo |
2 |
Chất liệu thân |
ABS, PC |
Khoảng cách kết nối cho phép (giữa bộ điều khiển và điện cực) |
100 m |
Loại ngõ ra |
SPDT |
Công suất đầu ra( tải điện trở) |
5 A at 250 VAC, 5 A at 30 VDC |
Chức năng |
Sensitivity adjustment |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail |
Phương pháp kết nối điện |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-20 C...60 °C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...85% RH |
Khối lượng |
150 g |
Chiều rộng |
22.5 mm |
Chiều cao |
95 mm |
Chiều sâu |
100 mm |
Cấp bảo vệ |
IP 20 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, UL |
Phụ kiện bán rời |
Electrode Holder: BF-1, Electrode Holder: BF-3, Electrode Holder: BF-5, Electrode Holder: BS-1, Electrode Holder: BS-1T, Electrode holder: PS-31 SUS304 300M/M, Electrode Holder: PS-3S, Electrode Holder: PS-4S, Electrode Holder: PS-5S, Mounting piece: F03-12, Protective cover: F03-11, Separator: F03-14 1P, Separator: F03-14 3P, Separator: F03-14 5P, Standard electrode: F03-60, Underwater electrode: PH-1, Underwater electrode: PH-2 |