Loại |
Digital controller |
Kiểu hiển thị |
Digital LED |
Số kí tự hiển thị |
3 |
Chiều cao kí tự (Giá trị hiện tại) |
15mm |
Điện áp nguồn cấp |
12...24VDC, 100...240VAC |
Chế độ điều khiển |
Refrigenation, Defrost |
Phương pháp điều khiển |
ON-OFF control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
-40...99.9ºC, -40...212ºF, -148...212ºF, -99.9...99.9ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
NTC 5 kOhm, DPt100 Ohm |
Số ngõ ra điều khiển |
1, 2, 3 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Relay output |
Chức năng |
Compressor start-up delay, Restart delay, Minimum ON time, End-defrost delay, Evaporator fan operation delay, Auto/manual defrost selection, Loop burnout alarm, Lock, Error display |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
143g |
Chiều rộng tổng |
72mm |
Chiều cao tổng |
36mm |
Chiều sâu tổng |
83mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP00, IP20, IP65 |
Tiêu chuẩn |
EAC, KC, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Flush mounting bracket |