Loại |
Digital controller |
Kiểu hiển thị |
Digital LED |
Số kí tự hiển thị |
4 |
Điện áp nguồn cấp |
100...240 VAC |
Chế độ điều khiển |
Cooling control, Heating control |
Phương pháp điều khiển |
ON-OFF control, P control, PD control, PI control, PID control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
-50...200ºC, -80...260ºC, -100...400ºC, -50...400ºC, -30...800ºC, -40...800ºC, -50...999.9ºC, -50...1200ºC, 0...1700ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
Cu50 Ohm, DPt100 Ohm, J, K, L, Nikel 120 Ohm, R, S, T |
Số ngõ ra điều khiển |
1, 2 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Relay output, Linear current output, Voltage output for driving SSR |
Ngõ vào biến dòng |
Yes |
Ngõ ra chuyển tiếp |
4...20mA DC |
Chức năng |
Loop burnout alarm |
Truyền thông |
No, RS-485 |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% RH |
Khối lượng |
123.5 g |
Chiều rộng |
22.5 mm |
Chiều cao |
100 mm |
Chiều sâu |
100 mm |
Tiêu chuẩn |
CE |