Loại |
Advanced |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Số kí tự hiển thị |
5 |
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) |
15.8mm |
Nguồn cấp |
24VAC, 24VDC |
Chế độ điều khiển |
Position-proportional control |
Phương pháp điều khiển |
2-PID control, ON-OFF control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
-100...850ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...600ºC, -200...850ºC, -50...200ºC, 0...1300ºC, 0...1700ºC, 0...2300ºC, 100...1800ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
B, E, J, JPt 100Ohm, K, L, N, PL2, Pt 100Ohm, R, S, T, U, W, 0...10VDC, 0...20mADC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC |
Số ngõ ra điều khiển |
2 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Position-proportional relay output |
Số ngõ ra phụ |
2 |
Loại ngõ ra phụ |
Relay output |
Số ngõ vào phụ |
2 |
Kiểu ngõ vào phụ |
Contact input |
Đầu vào chiết áp |
0.1...2.5kOhm |
Ngõ vào điều khiển từ xa |
4...20mADC |
Ngõ ra chuyển tiếp |
4...20mADC |
Truyền thông |
No |
Chức năng |
Manual output, Heating/cooling control, Loop burnout alarm, SP ramp, Other alarm functions, Heater burnout detection, 40% AT, 100% AT, MV limiter, Input digital filter, Self-tuning, Temperature input shift, Run/stop, Protection functions, Control output ON/OFF counter, Extraction of square root, MV change rate limit, PV/SV status display, Logic operations, Automatic cooling coefficient adjustment |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
W92xH92mm |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...55°C, -25...70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...85%, 90% or less |
Khối lượng tương đối |
310g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
85.2mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP00, IP20, IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Flush mounting bracket, Terminal cover, Waterproof packing |
Phụ kiện mua rời |
Terminal cover: E53-COV16, Waterproof packing: Y92S-P4, Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT3, CX-thermo support software: EST2-2C-MV4, USB-infrared conversion cable: E58-CIFIR, USB-serial conversion cable: E58-CIFQ1 |