Loại |
Digital controller |
Kiểu hiển thị |
Digital LED |
Số kí tự hiển thị |
4 |
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) |
14.6mm |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Chế độ điều khiển |
Cooling control, Heating control |
Phương pháp điều khiển |
ON-OFF control, P control, PD control, PI control, PID control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
-148...752ºF, -22...932ºF, -30...500ºC, -40...1472ºF, -58...2192ºF, -58...392ºF, -100...400ºC, -40...800ºC, -50...1200ºC, -50...200ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
Cu 50Ohm, DPt 100Ohm, J, K, L |
Số ngõ ra điều khiển |
2 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Relay output, Voltage output for driving SSR |
Số ngõ ra phụ |
1 |
Loại ngõ ra phụ |
Relay output |
Truyền thông |
No |
Chức năng |
Other alarm functions, Error display, Input digital filter, Lock, Loop burnout alarm, Manual reset, Sensor error detection, Temperature unit change (°C/°F) |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
W45xH92mm |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
194g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
70.5mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Flush mounting bracket |
Phụ kiện mua rời |
Terminal cover: RHA-COVER |