Loại |
Digital controller |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Số kí tự hiển thị |
4 |
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) |
18mm |
Nguồn cấp |
24VAC, 24VDC |
Chế độ điều khiển |
Cooling control, Heating control |
Phương pháp điều khiển |
2-PID control, ON-OFF control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
0...100ºC, 0...120ºC, 0...1300ºC, 0...165ºC, 0...1700ºC, 0...1800ºC, 0...2300ºC, 0...260ºC, 0...90ºC, -100...850ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -20...400ºC, -20...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...850ºC, -200...600ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
B, C, E, J, JPt 100Ohm, K, L, N, PL2, Pt 100Ohm, R, S, T, U, W, 0...10VDC, 0...20mADC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC, Infrared temperature sensor |
Số ngõ ra điều khiển |
1 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Linear current output |
Số ngõ ra phụ |
4 |
Loại ngõ ra phụ |
Relay output |
Số ngõ vào phụ |
4 |
Kiểu ngõ vào phụ |
Contact input, Non-contact input |
Ngõ ra chuyển tiếp |
1...5VDC, 4...20mADC |
Truyền thông |
RS-485 |
Chức năng |
Adaptive control, 100% AT, 40% AT, Ambient temperature monitor, Automatic filter adjustment, Control output ON/OFF count monitors, Display brightness setting, Extraction of square root, Heater burnout (HB) alarm (including SSR failure (HS) alarm), Heating/cooling control, Input digital filter, Logic operations, Loop burnout alarm, Manual output, Moving average of input value, MV change rate limit, MV limiter, Operation after power ON, Other alarm functions, Parameter masking, Power ON time monitor, Protection functions, PV input shift, Robust tuning, Run/stop, Simple programming, SP ramp, Temperature status display, Water-cooling output adjustment |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
W45xH92mm |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...55°C, -25...70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...85%, 90% or less |
Khối lượng tương đối |
210g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
71.4mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP00, IP20, IP66 |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL, CE, KC |
Phụ kiện đi kèm |
Flush mounting bracket, Terminal cover, Waterproof packing |
Phụ kiện mua rời |
Communications conversion cable: E58-CIFQ2-E, USB-serial conversion cable: E58-CIFQ2, Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT1L, Current transformers: E54-CT3, Current transformers: E54-CT3L, Terminal cover: E53-COV24, Draw-out Jig: Y92F-59, CX-thermo support software: EST2-2C-MV4, Front port cover: Y92S-P7, Waterproof packing: Y92S-P9, Watertight cover: Y92A-49N, Mounting adapter: Y92F-51 |