Loại |
Paper recorder |
Điện áp cấp |
100...240VAC |
Năng lượng tiêu thụ |
20VA |
Phương pháp điều khiển |
Temperature record & control |
Số lượng kênh đầu vào |
1 |
Kiểu đầu vào |
RTD, Thermocouple, Voltage |
Loại RTD đầu vào |
Pt100, KSPt100 |
Loại Thermocouple đầu vào |
K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, Wre5-26, Pl2 |
Loại điện áp đầu vào |
±10V, ±20V, 1...5V, 0...10V, -10...20mV, 0...100mV |
Ngõ ra điều khiển |
Relay, SCR, SSR |
Số lượng đầu ra mở rộng |
1 |
Loại đầu ra mở rộng |
Relay |
Giao tiếp đầu ra |
RS485 |
Kiểu hiển thị |
Led display |
Hiệu chỉnh độ sáng |
Level 3 initial value |
Chu kì lấy mẫu |
250ms |
Độ chính xác |
±0.5% of FS, ±1% of FS |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt panel |
W92xH92mm |
Ngôn ngữ |
English |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85%RH |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
112.5mm |
Phụ kiện đi kèm |
Recording paper |