Loại |
Digital temperature indicator |
Loại ngõ vào |
Temperature input |
Nguồn cấp định mức |
100...240VAC |
Loại ngõ vào đo lường |
Contact, Non contact, Outflow curent |
Loại cảm biến nhiệt độ |
B, E, J, JPt100, K, L, N, R, S, T, U, C, Cu, Platinel, Cu100, Cu50, DPt100, DPt50 |
Loại hiển thị |
LED display, Graph bar |
Số chữ số hiển thị |
4 |
Dải hiển thị |
1...999 |
Màu sắc giá trị thực |
Red |
Chu kỳ trích mẫu |
100ms, 250ms |
Nguồn cấp ngoài |
No |
Số ngõ ra |
4 |
Loại ngõ ra |
4 alarm |
Ngõ ra phụ |
Communication |
Chuẩn kết nối vật lý |
RS-485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Chức năng |
Bar graph alarm display, High/Low peak input monitoring, Alarm output, Transmission output/display scale, Digital input (DI) |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W33xH140mm |
Phương pháp đấu nối |
Connector |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85 % |
Khối lượng tương đối |
182g |
Chiều rộng tổng thể |
36mm |
Chiều cao tổng thể |
144mm |
Chiều sâu tổng thể |
80mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
No |