Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Opaque |
Loại bộ khuếch đại |
2-channel type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (635nm) |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Manual, Teaching |
Số đầu ra |
2 |
Loại đầu ra |
NPN open collector |
Đầu vào mở rộng |
No |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms, 130µs, 4ms, 450µs |
Loại hiển thị |
LED |
Kiểu hiển thị |
Dual digital display |
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse power protection circuit |
Chức năng mở rộng |
Automatic power control (APC), I/O setting, Initial reset, Mutual interference prevention, Power tuning, Timer, Zero reset |
Chất liệu vỏ |
Polybutylene terephthalate (PBT) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 10,000 lux max., Sunlight: 20,000 lux max. |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
55g |
Chiều rộng tổng thể |
10mm |
Chiều cao tổng thể |
32mm |
Chiều sâu tổng thể |
74.3mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
End Plate: PFP-M, Master Connector: E3X-CN21, Mounting Bracket: E39-L143, Slave Connector: E3X-CN22 |
Thiết bị tương thích |
E3X-DA-S & E3X-MDA series |