|
Loại |
Fiber Amplifiers |
|
Vật phát hiện chuẩn |
Opaque |
|
Loại bộ khuếch đại |
Standard type |
|
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (660nm), Green LED (525nm) |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Cài đặt độ nhạy |
Auto tuning, Manual |
|
Số đầu ra |
1 |
|
Loại đầu ra |
NPN open collector, PNP open collector |
|
Đầu vào mở rộng |
No, Yes |
|
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
|
Thời gian đáp ứng |
0.5ms, 0.7ms |
|
Loại hiển thị |
LED indicator |
|
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse power protection circuit |
|
Chức năng mở rộng |
Mutual interference prevention, Self-diagnosis, Sensor OFF setting, External synchronization, Remote sensitivity setting |
|
Chất liệu vỏ |
Acrylonitrin Butadien Styren (ABS) |
|
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting |
|
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max., Sunlight: 11 |
|
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-10...50°C |
|
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
|
Khối lượng tương đối |
65g |
|
Chiều rộng tổng thể |
12mm |
|
Chiều cao tổng thể |
32.8mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
62mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Bolts, nuts, Mounting bracket |
|
Phụ kiện mua rời |
Fiber optic cable: FT-420-10, Fiber optic cable: FT-620-10 |
|
Thiết bị tương thích |
BF4 series |