|
Category |
CPU module |
|
Loại |
Standard |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Bộ nhớ |
8Ksteps |
|
Ngôn ngữ lập trình |
Ladder, SFC |
|
Số ngõ vào digital |
8, 16 |
|
Kiểu ngõ vào digital |
Sink/Source |
|
Số ngõ ra digital |
6, 12, 4 |
|
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Relay, Sink, Source |
|
Số lượng bộ đếm tốc độ cao |
8 |
|
Tốc độ đếm (Hz) |
20kHz |
|
Đầu ra xung |
4 |
|
Tần số xung phát tối đa (Hz) |
10KHz |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Phương thức giao tiếp |
RS-232/485 (1ch) |
|
Giao thức truyền thông |
Modbus-ASCII, Modbus-RTU |
|
Giao tiếp vật lý |
8-pin mini DIN (Female) |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
|
Chiều rộng tổng thể |
25.2mm, 46mm |
|
Chiều cao tổng thể |
96mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
60mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, cULus |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
|
Mô-đun mở rộng (Bán riêng) |
DVP02DA-S, DVP04AD-S, DVP04AD-S2, DVP04DA-S, DVP04DA-S2, DVP04TC-S, DVP06SN11R, DVP06XA-S, DVP08SM10N, DVP08SM11N, DVP08SN11R, DVP08SN11T, DVP08SN11TS, DVP08SP11R, DVP08SP11T, DVP08SP11TS, DVP12SE11R, DVP12SE11T, DVP16SM11N, DVP16SN11T, DVP16SN11TS, DVP16SP11R, DVP16SP11T, DVP16SP11TS, DVP32SM11N, DVP32SN11TN |