|
Loại |
Filter Regulator |
|
Lưu chất |
Air |
|
Kích cỡ thân |
40 |
|
Loại ren |
Rc |
|
Kích thước ren |
3/8" |
|
Đơn vị áp suất |
MPa |
|
Dải cài đặt áp suất |
0.05...0.85Mpa |
|
Áp suất tối đa |
1Mpa |
|
Hướng dòng chảy |
Left to right |
|
Cấp độ lọc |
5µm |
|
Kiểu xả tự động |
Without auto drain |
|
Kích thước cổng xả |
With drain cock |
|
Kích thước cổng lắp đồng hồ áp suất |
1/8'' |
|
Tích hợp đồng hồ áp suất |
Square embedded type pressure gauge (with limit indicator) |
|
Cơ xấu xả |
Relieving type |
|
Vật liệu cốc lọc |
Polycarbonate |
|
Kiểu lắp đặt |
Set nut |
|
Chức năng/ Đặc tính |
With backflow function |
|
Nhiệt độ môi trường |
-5...60°C |
|
Khối lượng tương đối |
0.66kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
70mm |
|
Chiều cao tổng thể |
278.6mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
75.7mm |