|
E6A2-CW5C 200P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3C 100P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3C 200P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3E 100P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3E 200P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 10P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 60P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 100P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 200P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 300P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 360P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 10P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 60P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 100P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 200P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 300P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 360P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 10P/R 2M
|
12...24VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 60P/R 2M
|
12...24VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 100P/R 2M
|
12...24VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 200P/R 2M
|
12...24VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 360P/R 2M
|
12...24VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3C 100P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3C 200P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3E 100P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3E 200P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3C 100P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3C 200P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3E 100P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3E 200P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW5C 100P/R 2M
|
12...24VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW5C 200P/R 2M
|
12...24VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW5C 100P/R 5M
|
12...24VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 500P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3E 360P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3E 500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3C 360P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3C 500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW5C 360P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW5C 500P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3E 360P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3E 500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3C 360P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ3C 500P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ5C 100P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ5C 200P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ5C 360P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CWZ5C 500P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Pha A,B,Z; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 360P/R 5M
|
12...24VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 20P/R 2M
|
5...12VDC; Loại trục; 20 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW5C 500P/R 2M
|
12...24VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 20P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 20 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW5C 360P/R 2M
|
12...24VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 300P/R 2M
|
12...24VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 10P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 60P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 100P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 200P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 300P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3C 360P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 10P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 60P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 100P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 300P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 200P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS3E 360P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 10P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 60P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 100P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 200P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 300P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CS5C 360P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; Pha A; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3C 100P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3C 200P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3E 100P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW3E 200P/R 0.5M
|
5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra điện áp (ngõ ra NPN)
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
E6A2-CW5C 100P/R 0.5M
|
12...24VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Pha A,B; Ngõ ra cực thu hở NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|