Kiểu |
Screwdriver set |
Đơn chiếc/ bộ |
Set |
Số chiếc trong 1 bộ |
8 |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Một bộ gồm có |
3 x 75 Slotted head - round shank, 5 x 100 Slotted head - round shank, 5 x 75 Slotted head - round shank, 6.5 x 100 Slotted head - round shank, 6.5 x 150 Slotted head - round shank, 6.5 x 38 Slotted head - round shank, 8 x 150 Slotted head - round shank, 8 x 200 Slotted head - round shank |
Loại đầu vặn |
Slotted |
Kích thước đầu vặn |
3mm, 5mm, 6.5mm, 8mm |
Kiểu trục tua vít |
Round |
Đường kính trục |
1/4", 1/8", 3mm, 3/16", 5mm, 5/16", 6.5mm, 8mm |
Chiều dài trục |
1-1/2'', 100mm, 150mm, 200mm, 3", 38mm, 4", 6", 75mm, 8'' |
Chất liệu trục |
SNCM + V alloy steel |
Lớp phủ trục |
Chrome Plated with black tip |
Tháo rời trục |
No |
Số đầu vặn |
1 |
Tháo rời đầu bít |
No |
Số lượng đầu bít/trục |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
Chất liệu tay cầm |
PP+TPR |
Khối lượng tương đối |
0.9kg |
Tiêu chuẩn |
DIN |
Phụ kiện đi kèm |
Box |