Kiểu |
Screwdriver set |
Đơn chiếc/ bộ |
Set |
Số chiếc trong 1 bộ |
6 |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Một bộ gồm có |
4 x 100 Slotted head - round shank, 5.5 x 100 Slotted head - round shank, 6.5 x 150 Slotted head - round shank, PH1 x 100 Phillips head - round shank, PH2 x 100 Phillips head - round shank, PH3 x 150 Phillips head - round shank |
Loại đầu vặn |
Phillips, Slotted |
Kích thước đầu vặn |
1/4'', 4mm, 5.5mm, 5/32", 6.5mm, 7/32", PH1, PH2, PH3 |
Kiểu trục tua vít |
Round |
Đường kính trục |
4mm, 5mm, 6mm, 8mm |
Chiều dài trục |
100mm, 150mm, 4", 6" |
Chất liệu trục |
Chrome vanadium alloy steel (CR-V alloy steel) |
Lớp phủ trục |
Chrome Plated |
Tháo rời trục |
No |
Số đầu vặn |
1 |
Tháo rời đầu bít |
No |
Số lượng đầu bít/trục |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
Chất liệu tay cầm |
PP |
Khối lượng tương đối |
0.65kg |
Tiêu chuẩn |
DIN |
Phụ kiện đi kèm |
Box |