Môi chất |
Nước sông, nước thải |
Nhiệt độ làm việc |
0-40°C |
Công suất |
1.5 – 45kw |
Lưu lượng |
0.07 – 12m3/min |
Cột áp |
3 – 52m |
Kích thước đầu bơm |
65mm , 80mm , 100mm , 150mm , 200mm , 250mm , 300mm |
Độ sâu tối đa |
8m |
Kích thước vật rắn qua bơm |
Tối đa 88mm |
Kích thước tạp chất dạng sợi |
Tối đa 600mm |
Vật liệu buồng bơm |
gang |
Vật liệu cánh bơm |
gang |
Kiểu cánh bơm |
Semi-Open, Non-Clog |