Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
2.2kW |
Công suất (HP) |
3HP |
Dùng cho chất lỏng |
Liquid |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...90°C |
Ứng dụng |
Flood and sprinkler irrigation, Water withdrawal, Industrial |
Tổng cột áp |
25.4...10m |
Lưu lượng |
0...36m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
6bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
3" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
2" |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Cast iron (Motor bracket), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 303 (Shaft), Cast iron (Impeller) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Centrifugal pump with medium head and flow rate. Suitable for flood and sprinkler irrigation, water withdrawal from reservoirs or canals, and industrial application |
Trọng lượng tương đối |
38kg |
Chiều rộng tổng thể |
240mm |
Chiều cao tổng thể |
306mm |
Chiều sâu tổng thể |
465mm |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |