|
Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
380VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
15kW |
|
Công suất (HP) |
20HP |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...90°C |
|
Ứng dụng |
Washing, Cooling units, Grinding machines, Lathes, Machining centres |
|
Tổng cột áp |
46.6...33.4m |
|
Lưu lượng |
0...90m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
16bar |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
Flanged |
|
Kích thước đầu hút |
DN80 |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Flanged |
|
Kích thước đầu xả |
DN65 |
|
Đường kính cánh quạt |
199mm |
|
Số lượng cánh quạt |
1 |
|
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Tốc độ vòng quay |
2950rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (pump housing), EN-GJL-250 (pump housing), ASTM A48-40B (pump housing), Cast iron (Impeller), EN-GJL-200 (impeller), ASTM A48-30B (impeller) |
|
Màu sắc |
Black, Red |
|
Nhiệt độ môi trường |
60°C (max) |
|
Đặc điểm nổi bật |
Highly smooth running, Transfer gray water |
|
Trọng lượng tương đối |
161kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
322mm |
|
Chiều cao tổng thể |
385mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
825mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP55 |