Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Bare shaft pumps, Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.5kW |
Công suất (HP) |
2HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-10...90°C |
Ứng dụng |
Water supply for civil, agricultural and industrial plants, Firefighting systems, Pressurisation |
Tổng cột áp |
20.9...8.4m |
Lưu lượng |
0...27m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
14bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
Threaded flange |
Kích thước đầu hút |
DN65 |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded flange |
Kích thước đầu xả |
DN40 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Impeller), Cast iron (Motor bracket), Cast iron (Pump body), Stainless steel (impeller), AISI 316 (impeller) |
Màu sắc |
Blue |
Đặc điểm nổi bật |
Bare shaft centrifugal pump constructed in compliance with EN 733 standards; widely used in water supplies, pressurisation and fire-fighting systems. The pump is supplied with counter-flange |
Trọng lượng tương đối |
108.3kg |
Chiều rộng tổng thể |
450mm |
Chiều cao tổng thể |
455mm |
Chiều sâu tổng thể |
1025mm |
Phụ kiện mua riêng |
6306-ZZ C3 |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Available with IE3-IE4 efficiency class motor |