Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump, Multistage pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
400VAC, 690VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
7.5kW |
Công suất (HP) |
10HP |
Dùng cho chất lỏng |
Non-loaded fluid, Clean water, Glycon water |
Nhiệt độ chất lỏng |
5...35°C |
Ứng dụng |
Pressurizing system, Irrigation, Drinking water, Glycon water, Water treatment, Food industry, Heating and air conditioning, Washing systems |
Tổng cột áp |
120.4...60.1m, 132.4...63.4m |
Lưu lượng |
0...22.8m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
14bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
2" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
2" |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Cast iron (Motor bracket), Noryl resin (Imperllers, diffusers), Ceramic-graphite-EPDM (Mechanical seal), Ceramic-tungsten carbide (Intermediate shaft guiding stage bush), EPDM (Elastomer) |
Màu sắc |
Dark blue, Silver |
Nhiệt độ môi trường |
40°C max |
Đặc điểm nổi bật |
Pumping of clean non-loaded fluids, pressurizing system, irrigation, drinking and glycol water, water treatment, food industry, heating and air conditioning, washing system |
Trọng lượng tương đối |
68kg, 76kg |
Đường kính tổng thể |
200mm |
Chiều dài tổng thể |
1019mm, 1057mm |
Cấp bảo vệ |
IPX5 |