|
Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
1.5kW |
|
Công suất (HP) |
2HP |
|
Dùng cho chất lỏng |
Water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
-10...90°C |
|
Ứng dụng |
Water supply, Cooling towers, Industrial, Pressurisation |
|
Tổng cột áp |
23.9...13.5m |
|
Lưu lượng |
0...30m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
10bar |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
Flanged |
|
Kích thước đầu hút |
DN50 |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Flanged |
|
Kích thước đầu xả |
DN32 |
|
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Case), Cast iron (Impeller), Cast iron (Motor bracket), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 304 (seal housing), AISI 304 (Shaft) |
|
Màu sắc |
Dark blue |
|
Đặc điểm nổi bật |
Widely used in water supplies, pressurization, cooling, and industrial applications. The pump guarantees constant pressure at the variation of flow rates |
|
Trọng lượng tương đối |
29kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
175mm |
|
Chiều cao tổng thể |
272mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
530mm |
|
Phụ kiện mua riêng |
6205-ZZ C3, 6203-ZZ |
|
Cấp bảo vệ |
IPX5 |