Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
7.5kW |
Công suất (HP) |
10HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-10...90°C |
Ứng dụng |
Water supply for civil, agricultural and industrial plants, Cooling towers, Firefighting systems, Heating and air conditioning, Pressurisation, Irrigation |
Tổng cột áp |
38.1...27.4m |
Lưu lượng |
0...72m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
Flanged |
Kích thước đầu hút |
DN65 |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flanged |
Kích thước đầu xả |
DN50 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Pump body), AISI 304 (Shaft), Cast iron (Impeller), Cast iron (Motor bracket) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Monobloc horizontal centrifugal pump, constructed in compliance with EN 733 standards, Widely used in water supplies, pressurisation and fire-fighting systems, cooling, heating, irrigation, industrial and agricultural applications; standard supply with counter-flange |
Trọng lượng tương đối |
74.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
270mm |
Chiều cao tổng thể |
340mm |
Chiều sâu tổng thể |
597mm |
Cấp bảo vệ |
IPX5 |