|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp định mức |
220VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
0.15kW |
|
Công suất (HP) |
0.2HP |
|
Ứng dụng |
Industrial sewage discharge, Sewage and wastewater discharge containing chemicals |
|
Dùng cho chất lỏng |
Dirty water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
|
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
|
Tổng cột áp |
4.5...1.5m |
|
Lưu lượng |
5.4...9.9m³/h |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded flange |
|
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
|
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
|
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
27mm |
|
Màu sắc |
Black, Silver |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Đặc điểm nổi bật |
Non-clogging vortex impeller, the maxium pass solid 35mm, Suspended impeller and high efficacy flow channel design, no blocking |
|
Trọng lượng tương đối |
8kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
140mm |
|
Chiều cao tổng thể |
380mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
196mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA |
|
Phụ kiện đi kèm |
Flange, Hose connection |