Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Vortex pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.75kW, 1.1kW, 2.2kW |
Công suất (HP) |
1HP, 1.5HP, 3HP |
Ứng dụng |
Applications in industry and household |
Dùng cho chất lỏng |
Dirty water, Sewage water |
Nhiệt độ chất lỏng |
40°C Max. |
Tổng cột áp |
9...1.9m, 11.4...2.1m, 17...3.6m |
Lưu lượng |
0...30m³/h, 0...36m³/h, 0...48m³/h |
Kiểu kết nối đầu hút |
Open |
Kích thước đầu hút |
50mm |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
2" |
Đường kính cánh quạt |
88mm, 95mm, 116.5mm |
Tốc độ vòng quay |
2800rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Case), AISI 304 (Cover), AISI 304 (Impeller) |
Màu sắc |
Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
10m |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Submersible dry motor type, Automatic version |
Trọng lượng tương đối |
16.4kg, 17.6kg, 18.1kg, 25.4kg |
Đường kính tổng thể |
190mm |
Chiều dài tổng thể |
486mm, 516mm, 546mm |
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |
Phụ kiện mua riêng |
6203 ZZ, 6303 ZZ |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
50mm |