Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump, Multistage pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase, 1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.37kW, 0.45kW, 0.55kW, 0.9kW, 1.1kW, 1.3kW, 1.5kW, 1.8kW, 0.3kW, 0.44kW, 0.6kW, 0.75kW, 1.7kW, 1.85kW |
Công suất (HP) |
0.5HP, 0.6HP, 0.75HP, 1.2HP, 1.5HP, 1.75HP, 1HP, 2.4HP, 0.4HP, 0.8HP, 1.8HP, 2.3HP, 2.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
5...40°C |
Ứng dụng |
Applications in industry and household |
Tổng cột áp |
23.8...6.4m, 35.7...9.6m, 47.5...12.8m, 62.5...19.5m, 75...23.4m, 87.5...27.3m, 103...28.8m, 38.1...16.7m, 51...19.6m, 63.5...24.5m, 78.5...30.6m, 91.5...35.7m, 105...41m |
Lưu lượng |
0...4.8m³/h, 0...7.2m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
1.1MPa |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1-1/4" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/4" |
Đường kính cánh quạt |
104mm, 102mm |
Số lượng cánh quạt |
4, 6, 8, 10, 12, 15, 18, 20, 23, 25 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
2850rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Base), PPE+PS glass fibre reinforced (Ejector), PPE+PS glass fibre reinforced (Impeller), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 304 (Case), AISI 416 (shaft), Cast iron (Motor bracket), PPE+PS glass fibre reinforced/ PTFE (Stages) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Cast iron vertical multistage centrifugal pump, with glass fibre reinforced technopolymer stages and cast iron base, Equipped as standard with counterflanges, it is suitable for pressure increases in general |
Trọng lượng tương đối |
11kg, 16kg, 16.5kg, 24kg, 24.5kg, 17.5kg, 18.5kg, 11.1kg, 11.7kg, 12.8kg, 16.6kg, 18.4kg, 18.6kg, 22.7kg, 15.9kg, 17.9kg, 23.7kg, 24.3kg, 24.6kg |
Chiều rộng tổng thể |
191mm |
Chiều cao tổng thể |
336mm, 400mm, 426mm, 464mm, 490mm, 539mm, 590mm, 412mm, 438mm, 487mm, 538mm, 564mm, 362mm, 406mm, 452mm, 516mm, 565mm, 526mm, 552mm, 578mm |
Chiều sâu tổng thể |
141mm |
Phụ kiện mua riêng |
6201, 6202, 6203, 6304 |
Cấp bảo vệ |
IP44 |