Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
5.9kW |
Công suất (HP) |
8HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-20...120°C |
Ứng dụng |
Industrial |
Tổng cột áp |
37.3...25.7m |
Lưu lượng |
7...30.4m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
16bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
2" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
2" |
Số lượng cánh quạt |
2 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
3480rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (pump shaft), EN-GJL-200 (inlet and outlet parts), AISI 304 (impellers/chambers) |
Màu sắc |
Black, Silver |
Nhiệt độ môi trường |
0...90°C |
Đặc điểm nổi bật |
Compact design, Reliable and safe |
Trọng lượng tương đối |
47.6kg |
Chiều rộng tổng thể |
220mm |
Chiều cao tổng thể |
246mm |
Chiều sâu tổng thể |
530mm |
Cấp bảo vệ |
IP55 |