Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.75kW, 1.05kW, 1.25kW, 1.7kW, 2.5kW, 4kW, 5.9kW, 0.44kW |
Công suất (HP) |
1HP, 1.4HP, 1.7HP, 2.3HP, 3.4HP, 5.4HP, 8HP, 0.58HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-20...120°C |
Ứng dụng |
Industrial |
Tổng cột áp |
27.6...14m, 35.7...16.6m, 44...20m, 53.7...25.5m, 122.7...60m, 18.5...6.3m, 26.9...14.8m, 37.7...22.8, 46.1...26m, 57...34m, 14.9...5.6m, 33...17m, 48.8...24.5m, 66.4...35.2m, 79.5...41.2m, 18.2...11m, 35.7...22.9m, 54.3...36.2m, 19.3...12.2m, 37.3...25.7m, 55...38m, 18...8.5m |
Lưu lượng |
0.8...4.3m³/h, 0.8...4.2m³/h, 0.8...4.1m³/h, 0.8...4.4m³/h, 1.27...10.9m³/h, 1.2...6m³/h, 1.26...6.35m³/h, 1.25...6.1m³/h, 1.27...6.34m³/h, 2.9...14.7m³/h, 2.9...15m³/h, 3...15m³/h, 2.9...15.1m³/h, 4.9...22m³/h, 5...22m³/h, 5...22.5m³/h, 7...30.4m³/h, 0.8...4.25m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
16bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1", 1-1/4", 1-1/2" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1", 1-1/2" |
Số lượng cánh quạt |
2, 3, 4, 5, 6, 13 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
3480rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 316 (pump shaft), AISI 316 (sleeve), AISI 316 (impellers/chambers), AISI 304 (impellers/chambers), AISI 304 (pump shaft), AISI 304 (sleeve), EN-GJL-200 (inlet and outlet parts) |
Màu sắc |
Black, Silver |
Nhiệt độ môi trường |
0...90°C |
Đặc điểm nổi bật |
Compact design, Reliable and safe |
Trọng lượng tương đối |
31.9kg, 26.9kg, 40.8kg, 35.3kg, 44.3kg, 45.7kg, 30.6kg, 39.5kg, 35kg, 48.3kg, 43.3kg, 38.8kg, 47.6kg, 11.7kg, 12.3kg, 12kg, 12.4kg, 12.5kg, 14.1kg, 13.6kg, 15.6kg, 23.8kg, 13kg, 13.7kg, 14.4kg, 14.9kg, 24.3kg, 23kg, 24.5kg, 23.3kg, 23.4kg, 23.9kg |
Chiều rộng tổng thể |
190mm, 180mm, 198mm, 220mm, 142mm, 178mm |
Chiều cao tổng thể |
210mm, 220mm, 246mm, 191mm, 200mm, 216mm |
Chiều sâu tổng thể |
421mm, 450mm, 507mm, 589mm, 649mm, 477mm, 560mm, 559mm, 530mm, 288mm, 305mm, 306mm, 324mm, 323mm, 382mm, 381mm, 417mm, 345mm, 346mm, 413mm, 433mm, 431mm, 369mm, 467mm |
Cấp bảo vệ |
IP55 |